Có 2 kết quả:

央托 yāng tuō ㄧㄤ ㄊㄨㄛ央託 yāng tuō ㄧㄤ ㄊㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to request assistance
(2) to ask sb to do sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to request assistance
(2) to ask sb to do sth